Máy nghiền phản lực tại chỗ 10

Giải thích 8 khái niệm chính về Bentonite: Hướng dẫn cơ bản dành cho bạn

1. Bentonit

Bentonite, còn được gọi là "đất sét montmorillonite", là một khoáng chất phi kim loại với thành phần cốt lõi là montmorillonite. Nó thường chứa một lượng nhỏ illite, kaolinite, zeolit, fenspat và canxit. Giá trị thực tế của bentonite phụ thuộc trực tiếp vào hàm lượng montmorillonite. Đối với các ứng dụng yêu cầu bột bentonite siêu mịn, nghiền bằng máy nghiền phản lực là một giải pháp ưu việt.

2. Montmorillonit

Montmorillonite là một nhóm khoáng vật có cấu trúc hóa học phức tạp. Hiệp hội Đất sét Quốc tế phân loại nó vào nhóm smectite hoặc montmorillonite, bao gồm các phân họ dioctahedral và trioctahedral với hơn mười loại khoáng vật. Bentonite thường chứa các khoáng vật dioctahedral như montmorillonite, beidellite và nontronite.

3. Bentonite gốc canxi so với Bentonite gốc natri

Bentonite được phân loại theo cation trao đổi (ví dụ: canxi, natri, magiê). Bentonite gốc canxi và gốc natri là những loại phổ biến nhất. Bentonite gốc natri vượt trội hơn bentonite gốc canxi về khả năng giãn nở, khả năng trao đổi cation, độ phân tán, độ nhớt, độ bôi trơn và độ ổn định nhiệt. Tuy nhiên, trữ lượng gốc natri có hạn, khiến bentonite gốc canxi chiếm ưu thế ở một số khu vực nhất định.

4. Bentonite hữu cơ

Bentonite hữu cơ được sản xuất bằng cách thay thế các cation trao đổi trong montmorillonite bằng các ion amoni hữu cơ, tạo ra các đặc tính kỵ nước và ưa dầu. Được phân loại theo chức năng và thành phần, bentonit hữu cơ bao gồm các loại có độ nhớt cao, dễ phân tán, tự hoạt hóa và độ tinh khiết cao, mỗi loại được chia thành các cấp độ phân cực thấp, trung bình và cao.

5. Bentonite gốc Lithium

Bentonite gốc lithium tự nhiên rất hiếm nên thường được sản xuất nhân tạo. Nó tạo gel trong dung môi hữu cơ và thể hiện khả năng giãn nở, làm đặc và tạo huyền phù tuyệt vời, lý tưởng cho lớp phủ kiến trúc, sơn latex và lớp phủ đúc.

6. Đất sét hoạt tính

Đất sét hoạt tính là một loại bột xốp màu trắng đến xám thu được bằng cách xử lý bentonit bằng axit vô cơ hoặc muối. Cấu trúc vi xốp và khả năng hấp phụ mạnh của nó giúp nó thích hợp để khử màu các sản phẩm dầu mỏ, dầu động vật/thực vật công nghiệp, và đóng vai trò là chất hấp phụ hoặc chất mang xúc tác trong các quá trình hóa học.

7. Montmorillonite trụ

Montmorillonite trụ là một loại vật liệu khoáng có cấu trúc xốp hai chiều, được hình thành bằng cách đưa các cation vô cơ hoặc ion hữu cơ trùng hợp vào các lớp montmorillonite. Vật liệu này có diện tích bề mặt lớn, độ ổn định nhiệt tuyệt vời, độ axit bề mặt mạnh và kích thước lỗ rỗng có thể điều chỉnh, cho phép ứng dụng trong hóa dầu, xử lý nước thải và vật liệu kháng khuẩn.

8. Gel vô cơ Bentonite

Bentonite gel vô cơ là một sản phẩm keo có giá trị cao được sản xuất thông qua quá trình tinh chế, biến tính natri, phosphoryl hóa và tạo gel. Nó được sử dụng làm chất làm đặc, chất làm đặc, chất phân tán, chất tạo huyền phù và chất ổn định trong nhiều ngành công nghiệp.

Xử lý tiên tiến với công nghệ nghiền Jet Mill

Đối với các ứng dụng yêu cầu bột bentonite siêu mịn, nghiền bằng máy nghiền phản lực là một giải pháp ưu việt. Phương pháp này sử dụng luồng khí nén hoặc hơi nước tốc độ cao để đạt được kích thước hạt chính xác mà không gây ô nhiễm. Nghiền bằng máy nghiền phản lực đảm bảo hình thái đồng nhất và khả năng phản ứng được cải thiện, lý tưởng cho các sản phẩm bentonite có độ tinh khiết cao như gel vô cơ và montmorillonite dạng trụ.

Tại Bột Epic, chúng tôi chuyên về các công nghệ giảm kích thước hạt tiên tiến, bao gồm hệ thống nghiền bằng máy nghiền phản lực và các hệ thống xay xát khác nhauChuyên môn của chúng tôi về nghiền bằng máy phân loại khí cho phép chúng tôi cung cấp các sản phẩm bentonite với độ tinh khiết, độ đồng nhất và hiệu suất vượt trội. Cho dù bạn đang phát triển chất hấp phụ công nghiệp, lớp phủ đặc biệt hay vật liệu tiên tiến, hãy tin tưởng Epic Powder để cung cấp các giải pháp phù hợp, đáp ứng chính xác yêu cầu của bạn. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nâng tầm ứng dụng bentonite của bạn!